Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ドク、 トク、 よ(む) 】 Ý Nghĩa (意味): đọc. Âm Hán Việt: độc.
Danh mục: Kanji Tiếng Nhật
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ガイ、 ゲ / そと、 ほか、 はずす、 はずれる、 と- 】 Ý Nghĩa (意味): bên ngoài. Âm Hán Việt: ngoại.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ガク / まなぶ 】 Ý Nghĩa (意味): học hành. Âm Hán Việt: học.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ゴ、 コウ / のち、 うしろ、 あと、 おくれる 】 Ý Nghĩa (意味): sau, phía sau. Âm Hán Việt: hậu.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ゴ / かたる、 かたらう 】 Ý Nghĩa (意味): ngôn ngữ, lời nói. Âm Hán Việt: ngữ.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ジ / とき、 -どき 】 Ý Nghĩa (意味): thời gian, lúc. Âm Hán Việt:
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ジン、 ニン / ひと 】 Ý Nghĩa (意味): người. Âm Hán Việt: nhân.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ジョウ、 ショウ、 シャン / うえ、 うわ-、 かみ、 あげる、 あがる、 あがり、 のぼる、 のぼり、 のぼせる、 のぼす、 たてまつる】 Ý Nghĩa (意味): đi lên,…
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 カ / ひ、 -び、 ほ- 】 Ý Nghĩa (意味): lửa. Âm Hán Việt: hỏa.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 カ、 ゲ / した、 しも、 もと、 さげる、 さがる、 くだる、 くだり、 くだす、 くださる、 おろす、 おりる 】 Ý Nghĩa (意味): đi xuống,…