Ngữ Pháp N3

jlpt-N3-ngữ-pháp-ずに-zu-ni-ý-nghĩa-ví-dụ

Ý Nghĩa (意味)

『ずに』Dùng trong trường hợp chúng ta sẽ bỏ qua một hành động mà tự nhiên, bình thường sẽ làm.
Không…

Cách Dùng (使い方)

Vない ✙ ずに

Ví Dụ (例文)ずに

  1. 昨夜(さくや)()(みが)ずに寝てしまった。

    Tối qua không đánh răng mà đi ngủ mất tiêu.

    Sakuya, ha o migaka zuni nete shimatta.

  2. 雨の中を、彼は(かさ)()ずに歩いている。

    Anh ấy đang đi trong mưa mà không bật ô.

    Ame no naka o, kare wa kasa o sasa zuni aruite iru.

  3. 今日は料理(りょうり)を作らずに外食(がいしょく)しに行こうよ。

    Hôm nay không nấu nướng gì cả, mình đi ăn tiệm đi.

    Kyou wa ryouri o tsukura zuni, gaishoku shini ikou yo.

  4. ドアに(かぎ)をかけずに買い物に行ってしまった。

    Tôi đã đi mua sắm mà không khóa cửa.

    Doa ni kagi o kake zuni kaimono ni itte shimatta.

  5. 私のことは気にせずに(さき)に行ってください。

    Không cần để ý đến tôi đâu, anh cứ tiếp tục đi đi.

    Watashi no koto wa ki ni sezuni saki ni itte kudasai.

  6. 辞書(じしょ)を使わずに書いたので自信(じしん)がありません。

    Vì viết ra mà không dùng từ điển nên không có tự tin.

    Jisho o tsukawa zuni kaita node, jishin ga arimasen.

  7. この部屋(へや)には、(くつ)を脱がずにお入りください。

    Ở căn phòng này, cậu cứ vào đi mà không cần cởi giày đâu.

    Kono heya niwa, kutsu o nuga zuni ohairi kudasai.

  8. 健康(けんこう)のため、車に()ずに歩くようにしています。

    Vì sức khỏe, tôi đang cố gắng đi bộ mà không dùng xe hơi.

    Kenkou no tame, kuruma ni nora zuni aruku youni shite imasu.

  9. 今朝(けさ)、私は朝ごはんを食べずに学校(がっこう)に来ました。

    Sáng hôm nay, tôi đã đến trường mà không ăn sáng.

    Kesa, watashi wa asagohan o tabe zuni gakkou ni kimashita.

  10. 夕食(ゆうしょく)を食べずに私を待っていてくれたんですか?

    Bạn có thể đợi tôi mà không ăn tối được không?

    Yuushoku o tabe zuni watashi o matteite kuretan desu ka?

  11. 約束(やくそく)の時間に来なければ()ずに出発(しゅっぱつ)します。

    Tôi sẽ xuất phát mà không chờ đợi nếu bạn không đến đúng thời gian đã hẹn.

    Yakusoko no jikan ni konakereba mata zuni shuppatsu shimasu.

  12. 今日は、(あたま)が痛かったから、学校に行かずに家で寝ていました。

    Hôm nay đau đầu quá nên tôi không đi học mà ở nhà ngủ.

    kyou wa atama ga itakatta kara, gakkou ni ika zuni ie de nete imashita.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N3