Ngữ Pháp N4

Ý Nghĩa (意味)

『のを忘れた』Cấu trúc này được dùng khi muốn nói rằng người nói đã quên làm một việc gì đó.
Quên làm việc gì đó…

Cách Dùng (使い方)

Vる ✙ のを忘れた

Ví Dụ (例文)のを忘れた

  1. 牛乳(ぎゅうにゅう)()のを忘れた

    Tôi quên mua sữa rồi.

    Gyuunyuu o kau no o wasureta.

  2. ゴミを()てるのを忘れた

    Tôi quên vứt rác mất rồi.

    Gomi o suteru no o wasureta.

  3. それを()のを忘れました

    Mình quên mất phải nói cái đấy rồi.

    Sore o iu no o wasure mashita.

  4. 財布(さいふ)()ってくるのを忘れた

    Tôi quên mang theo ví tiền rồi.

    Saifu o motte kuru no o wasureta.

  5. 部屋(へや)(まど)()めるのを忘れた

    Mình quên đóng cửa sổ phòng rồi.

    Heya no mado o shimeru no o wasureta.

  6. 風邪(かぜ)(くすり)()のを忘れました

    Mình quên uống thuốc cảm mất rồi.

    Kaze no kusuri o nomu no o wasure mashita.

  7. ああ、水着(みずぎ)()っていくのを忘れた

    Aa, tớ quên mang theo quần áo bơi mất rồi

    Aa, mizugi o motte iku no o wasureta.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4