Ngữ Pháp N4

Ý Nghĩa (意味)

『のを知っていますか』Mẫu câu này được dùng để hỏi xem người nghe có biết nội dung được biểu thị ở phần trước『の』hay không.
Có biết…hay không?

Cách Dùng (使い方)

V(普) ✙ のを知っていますか

Ví Dụ (例文)のを知っていますか

  1. 安藤(あんどう)さんは離婚(りこん)したのを知っていますか

    Cậu có biết chị Ando đã ly hôn rồi không?

    Andou san wa rikon shita no o shitte imasu ka?

  2. リンさんはN1を合格(ごうかく)したのを知っていますか

    Cậu có biết Linh đã đỗ N1 rồi không?

    Rin san wa N1 o goukaku shita no o shitte imasu ka?

  3. 木村(きむら)さんが来月(らいげつ)結婚(けっこん)するのを知っていますか

    Cậu có biết anh Kimura sẽ cưới vào tháng sau không?

    Kimura san ga raigetsu ni kekkon suru no o shitte imasu ka?

  4. 佐藤(さとう)さんが大阪(おおさか)転勤(てんきん)するのを知っていますか

    Cậu có biết anh Sato sẽ chuyển công tác đi Osaka hay không?

    Satou san ga Osaka ni tenkin suru no o shitte imasu ka?

  5. 木村(きむら)さんに(あか)ちゃんが()まれたのを知っていますか

    Chị có biết Chị Kimura đã sinh em bé rồi không?

    Kimura san ni akachan ga umareta no o shitte imasu ka?

  6. 山田(やまだ)先生は仕事(しごと)()めて国へ(かえ)のを知っていますか

    Cậu có biết thầy Yamada sẽ nghỉ việc và về nước hay không?

    Yamada sensei wa shigoto o yamete kuni e kaeru no o shitte imausu ka?

  7. 来年(らいねん)の10月から税金(ぜいきん)が10%になるのを知っていますか

    Cậu có biết từ tháng 10 năm sau tiền thuế sẽ tăng lên 10% hay không?

    Rainen no 10 gatsu kara zeikin ga 10% ni naru no o shitte imasu ka?

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4