Học Kanji Tiếng Nhật: 【 キュウ、 ク / ここの(つ) 】 Ý Nghĩa (意味): chín, 9. Âm Hán Việt: cửu.

Học Kanji Tiếng Nhật: 【 キュウ、 ク / ここの(つ) 】 Ý Nghĩa (意味): chín, 9. Âm Hán Việt: cửu.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ジュウ / とお、 と 】 Ý Nghĩa (意味): mười, 10. Âm Hán Việt: thập.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ヒャク、 ビャク / もも 】 Ý Nghĩa (意味): trăm, 100. Âm Hán Việt: bách.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 セン / ち 】 Ý Nghĩa (意味): nghìn, 1000. Âm Hán Việt: thiên.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 マン、 バン 】 Ý Nghĩa (意味): vạn, mười nghìn. Âm Hán Việt: vạn.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 フ / ちち、 とう 】 Ý Nghĩa (意味): bố, cha, phụ thân. Âm Hán Việt: phụ.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ボ / はは、 かあ 】 Ý Nghĩa (意味): mẹ, má, mẫu thân. Âm Hán Việt: mẫu.
Meaning:
Meaning:
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ジョ / おんな、 め) 】 Ý Nghĩa (意味): phụ nữ, con gái. Âm Hán Việt: nữ.