Học Kanji Tiếng Nhật: 【ゲツ、 ガツ / つき】 Ý Nghĩa (意味): tháng, mặt trăng. Âm Hán Việt: nguyệt.

Học Kanji Tiếng Nhật: 【ゲツ、 ガツ / つき】 Ý Nghĩa (意味): tháng, mặt trăng. Âm Hán Việt: nguyệt.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ボク、 モク / き、 こ- 】 Ý Nghĩa (意味): cây, rừng. Âm Hán Việt: mộc.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ホン / もと 】 Ý Nghĩa (意味): sách, nguồn gốc, nguyên bản, bản chất. Âm Hán Việt: bản, bổn.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ゴ / うま 】 Ý Nghĩa (意味): trưa, chiều. Âm Hán Việt: ngọ.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 マイ / ごと(に) 】 Ý Nghĩa (意味): mỗi, hàng. Âm Hán Việt: mỗi.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 サ、 ひだり 】 Ý Nghĩa (意味): bên trái, phía bên trái Âm Hán Việt: tả.
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 トウ / ひがし 】 Ý Nghĩa (意味): phía đông, phương đông. Âm Hán Việt: đông.
Meaning:
Meaning:
Học Kanji Tiếng Nhật: 【 セイ、 サイ / にし 】 Ý Nghĩa (意味): phía tây, phương tây. Âm Hán Việt: tây.