Nhấp vào bất kỳ chữ Hán nào dưới đây để đi đến bài học cho chữ Hán đó. Ở đó bạn có thể nhận được thông tin chi tiết hơn, bao gồm các từ vựng thông dụng và các câu ví dụ sử dụng chữ Hán đó.
STT | Kanji | Onyomi | Kunyomi | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 王 | おう、のう | – | Vua (vương) |
2 | 貝 | – | かい | con sò |
3 | 玉 | ぎょく | たま | đá quý, ngọc |
4 | 糸 | し | いと | sợi tơ, sợi chỉ, dây |
5 | 石 | せき、しゃく、こく | いし | đá |
6 | 草 | そう | くさ | cỏ |
7 | 竹 | ちく | たけ | tre, măng |
8 | 虫 | ちゅう | むし | côn trùng |
9 | 羽 | う | はね、は、わ | cánh, lông vũ |
10 | 雲 | うん | くも | mây |
11 | 園 | えん | その | vườn |
12 | 科 | か | – | khoa, bộ môn |
13 | 絵 | かい、え | – | bức tranh |
14 | 角 | かく | かど、つの | góc, sừng |
15 | 活 | かつ | – | hoạt bát, làm sống lại |
16 | 換 | かん | か(える)、か(わる) | trao đổi |
17 | 丸 | がん | まる、まる(い) | tròn |
18 | 岩 | がん | いわ | đá |
19 | 記 | き | しる(す) | ghi chép |
20 | 形 | けい、ぎょう | かた、かたち | hình dáng |
21 | 原 | げん | はら | nguồn gốc, nguyên bản |
22 | 戸 | こ | と | cửa, hộ (gia đình) |
23 | 黄 | こう、おう | き、こ | màu vàng |
24 | 交 | こう | まじ(わる)、ま(ぜる)、ま(ざる)、か(う) | quan hệ, giao lưu qua lại |
25 | 公 | こう | おおやけ | công cộng |
26 | 谷 | こく | たに | thung lũng |
27 | 細 | さい | ほそ(い)、こま(かい) | gầy, thon, tỉ mỉ, chi tiết |
28 | 才 | さい | – | tài năng/ tuổi |
29 | 算 | さん | – | tính toán |
30 | 寺 | じ | てら | đền, miếu |
31 | 数 | すう、す | かず、かぞ(える) | số, đếm |
32 | 星 | せい、しょう | ほし | ngôi sao |
33 | 晴 | せい | は(れる) | nắng |
34 | 雪 | せつ | ゆき | tuyết |
35 | 線 | せん | – | đường, tuyến |
36 | 船 | せん | ふな、ふね | con tàu |
37 | 組 | そ | くみ、く(む) | hợp thành, lắp ghép |
38 | 直 | ちょく、じき、じか | なお(す)、なお(る)、ただ(ちに)、す(ぐ) | thẳng, sửa (chữa) |
39 | 点 | てん | – | điểm |
40 | 当 | とう | あ(たる) | hiện tại/ đích |
41 | 内 | ない、だい | うち | trong |
42 | 馬 | ば | うま、ま | ngựa |
43 | 麦 | ばく | むぎ | bột mì |
44 | 番 | ばん | – | phiên, thứ tự |
45 | 米 | べい、まい | こめ | gạo/ nước Mỹ, châu Mỹ |
46 | 鳴 | めい | な(く)、な(る) | khóc, reo (chuông) |
47 | 毛 | もう | け | tóc, lông |
48 | 委 | い | ゆだ(ねる) | ủy nhiệm, giao phó |
49 | 育 | いく | そだ(てる)、はぐく(む) | nuôi nấng, nuôi dạy |
50 | 泳 | えい | およ(ぐ) | bơi |
51 | 横 | おう | よこ | mặt, bề ngang |
52 | 央 | おう | – | trung tâm |
53 | 温 | おん | あたた(かい) | ấm, nhiệt độ |
54 | 化 | か、け | ば(ける) | biến đổi, hóa thành |
55 | 荷 | か | に | chuyến hàng, hành lý |
56 | 階 | かい | – | tầng, thứ bậc, bậc |
57 | 感 | かん | – | cảm giác |
58 | 岸 | がん | きし | bờ biển |
59 | 期 | き、ご | – | kì, thời gian |
60 | 客 | きゃく、かく | – | khách, khách hàng |
61 | 球 | きゅう | たま | quả cầu, cầu |
62 | 級 | きゅう | – | cấp độ |
63 | 橋 | きょう | はし | cái cầu |
64 | 局 | きょく | – | cục |
65 | 曲 | きょく | ま(がる) | bản nhạc, rẽ/quẹo |
66 | 苦 | く | くる(しい)、にが(い) | khốn khổ, cay đắng |
67 | 具 | ぐ | – | dụng cụ |
68 | 君 | くん | きみ | quân, cậu/bạn/anh…(ngôi thứ 2) |
69 | 係 | けい | かか(る)、かかり | có quan hệ, phụ trách |
70 | 血 | けつ | ち | máu |
71 | 決 | けつ | き(める) | quyết định |
72 | 湖 | こ | みずうみ | hồ |
73 | 庫 | こ、く | – | nhà kho |
74 | 向 | こう | む(く) | tiến về, hướng về |
75 | 幸 | こう | さいわ(い)、しあわ(せ)、さち | may mắn, hạnh phúc |
76 | 港 | こう | みなと | cảng |
77 | 号 | ごう | – | số, biển hiệu, dấu hiệu |
78 | 根 | こん | ね | gốc rễ |
79 | 祭 | さい | まつり | lễ hội |
80 | 皿 | – | さら | đĩa |
81 | 指 | し | ゆび、さ(す) | ngón tay, chỉ (trỏ) |
82 | 歯 | し | は | răng |
83 | 次 | じ、し | つぎ、つ(ぐ) | tiếp theo |
84 | 式 | しき | – | phong cách, nghi lễ |
85 | 実 | じつ | み、みの(る) | sự thực, quả |
86 | 取 | しゅ | とる | lấy đi |
87 | 守 | しゅ、す | まも(る)、も(り) | bảo vệ |
88 | 酒 | しゅ | さけ、さか | rượu |
89 | 受 | じゅ | う(ける) | nhận |
90 | 州 | しゅう | す | bang |
91 | 拾 | しゅう、じゅう | ひろ(う) | nhặt |
92 | 宿 | しゅく | やど、やど(る) | chỗ trọ |
93 | 助 | じょ | たす(ける)、すけ | cứu, giúp đỡ |
94 | 商 | しょう | あきな(う) | thương mại, buôn bán |
95 | 章 | しょう | – | chương, hồi (sách), huân chương |
96 | 勝 | しょう | か(つ)、まさ(る) | thắng, vượt trội |
97 | 消 | しょう | け(す)、き(える) | tắt, tiêu thụ |
98 | 植 | しょく | う(える)、う(わる) | thực vật, trồng (cây) |
99 | 申 | しん | もう(す) | được gọi là/tên là, báo cáo |
100 | 神 | しん、じん | かみ、かん、こう | chúa, thần, tâm trí |
101 | 身 | しん | み | thân, bản thân |
102 | 深 | しん | ふか(い)、ふか(まる) | sâu, sâu sắc |
103 | 整 | せい | ととの(う) | soạn, chuẩn bị |
104 | 昔 | せき、しゃく | むかし | ngày xưa |
105 | 全 | ぜん | まった(く)、すべ(て) | toàn bộ, tất cả |
106 | 相 | そう、しょう | あい | giai đoạn, lẫn nhau |
107 | 想 | そう、そ | – | quan niệm, ý tưởng, suy nghĩ |
108 | 速 | そく | はや(い)、すみ(やか) | nhanh |
109 | 息 | そく | いき | hơi thở |
110 | 打 | だ | う(つ) | đánh |
111 | 対 | たい、つい | – | đối nghịch, đối chọi |
112 | 第 | だい | – | thứ (nhất, hai …) |
113 | 炭 | たん | すみ | than |
114 | 談 | だん | – | nói chuyện, thảo luận |
115 | 柱 | ちゅう | はしら | cột, trụ |
116 | 調 | ちょう | しらべ(る)、ととの(う) | âm (điệu), nghiên cứu |
117 | 追 | つい | お(う) | đuổi, mang nợ nần |
118 | 定 | てい | さだ(める) | xác định, định vị |
119 | 庭 | てい | にわ | sân, vườn |
120 | 底 | てい | そこ | đáy |
121 | 鉄 | てつ | – | sắt |
122 | 島 | とう | しま | đảo |
123 | 等 | とう | ひと(しい) | bình đẳng, tầng lớp |
124 | 登 | とう、と | のぼ(る) | leo, trèo |
125 | 投 | とう | な(げる) | ném |
126 | 湯 | とう | ゆ | nước sôi |
127 | 童 | どう | わらべ | đứa trẻ, nhi đồng |
128 | 農 | のう | のう | nghề nông |
129 | 波 | は | なみ | sóng |
130 | 配 | はい | くば(る) | phân phát |
131 | 倍 | ばい | – | lần (gấp mấy lần) |
132 | 箱 | – | はこ | hộp |
133 | 畑 | – | はた、はたけ | cánh đồng |
134 | 坂 | はん | さか | dốc |
135 | 板 | はん、ばん | いた | bản, tấm ván |
136 | 反 | はん、ほん、たん | そ(る) | đối, chọi, cong/vênh |
137 | 皮 | ひ | かわ | da |
138 | 悲 | ひ | かな(しい) | buồn |
139 | 美 | び | うつく(しい) | đẹp |
140 | 鼻 | び | はな | mũi |
141 | 筆 | ひつ | ふで | bút (bút lông) |
142 | 氷 | ひょう | こおり、ひ | đá, băng |
143 | 表 | ひょう | おもて、あらわ(す) | bề mặt, biểu hiện ra |
144 | 秒 | びょう | – | giây |
145 | 負 | ふ | ま(ける)、お(う) | chịu đựng, thua |
146 | 部 | ぶ | – | phần, bộ phận |
147 | 福 | ふく | – | phúc (may mắn) |
148 | 平 | へい、びょう | たい(ら)、ひら | phẳng, bình tĩnh |
149 | 返 | へん | かえ(す) | trả lại, trở lại |
150 | 放 | ほう | はな(す)、ほう(る) | thả, buông tay, rời tay |
151 | 命 | めい、みょう | いのち | mệnh, mạng sống |
152 | 面 | めん | おも、おもて、つら | mặt (mặt tốt/mặt xấu v.v) |
153 | 役 | やく、えき | – | nhiệm vụ, vai trò |
154 | 油 | ゆ | あぶら | dầu |
155 | 由 | ゆ、ゆう、ゆい | よし | lý do, ý nghĩa, nguyên nhân |
156 | 遊 | ゆう、ゆ | あそ(ぶ) | chơi |
157 | 予 | よ | – | trước |
158 | 葉 | よう | は | lá |
159 | 陽 | よう | – | mặt trời, tích cực |
160 | 様 | よう | さま | hình dáng, cách thức/ ngài/bà/cô (cách gọi trang trọng) |
161 | 落 | らく | お(ちる) | rơi, rớt |
162 | 流 | りゅう、る | なが(れる) | chảy, dòng chảy, xu hướng |
163 | 両 | りょう | – | cả hai |
164 | 緑 | りょく、ろく | みどり | màu xanh |
165 | 礼 | れい、らい | – | nghĩa lễ |
166 | 列 | れつ | – | hàng |
167 | 練 | れん | ね(る) | rèn luyện |
168 | 路 | ろ | じ | đường (xá) |
169 | 和 | わ、お | やわ(らぐ)、なご(む) | hòa, ôn hòa, thuộc Nhật Bản |
170 | 愛 | あい | – | cảm tình, tình yêu |
171 | 案 | あん | – | đề xuất, ý tưởng |
172 | 位 | い | くらい | xếp hạng, vị trí |
173 | 衣 | い、え | ころも、きぬ | y phục, vải vóc |
174 | 囲 | い | かこ(む) | bao vây, bao quanh |
175 | 胃 | い | – | bụng, dạ dày |
176 | 印 | いん | しるし | đánh dấu, in ấn |
177 | 栄 | えい | さか(える)、は(える) | sự phồn vinh, vinh quang |
178 | 塩 | えん | しお | muối |
179 | 億 | おく | – | một trăm triệu |
180 | 貨 | か | – | tiền tệ, hàng hóa |
181 | 課 | か | – | phần, bài học |
182 | 加 | か | くわ(える) | thêm vào |
183 | 果 | か | は(たす) | quả, kết thúc, thành quả |
184 | 械 | かい | – | máy móc |
185 | 改 | かい | あらた(める) | cải tổ, cải chính |
186 | 害 | がい | – | gây hại |
187 | 各 | かく | おのおの | mỗi, mọi |
188 | 覚 | かく | おぼ(える)、さ(ます) | nhớ, cảm nhận |
189 | 管 | かん | くだ | ống, kèn, quản lý/ quản chế |
190 | 官 | かん | – | quan (thuộc về nhà nước) |
191 | 完 | かん | – | hoàn thành |
192 | 関 | かん | せき、かか(わる) | quan hệ, liên quan |
193 | 観 | かん | み(る) | xem, ngắm |
194 | 願 | がん | ねが(う) | cầu nguyện, thỉnh cầu |
195 | 器 | き | うつわ | đồ dùng, khí cụ |
196 | 季 | き | – | mùa |
197 | 喜 | き | よろこ(ぶ) | vui |
198 | 希 | き | – | hiếm, mong, hi vọng |
199 | 機 | き | はた | máy, cơ hội, dịp |
200 | 議 | ぎ | – | thảo luận, tranh luận |