Ý Nghĩa: 土 意味
đất
Học Kanji Tiếng Nhật: 土 【 ド、 ト / つち 】
Ý Nghĩa (意味): đất.
Âm Hán Việt: thổ.
307 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 土 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 3
土 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
土曜日は予定ありますか?
どようびはよていありますか?
doyoubi wa yotei arimasuka?
Do you have plans on Saturday?
Ví Dụ 2
土地を買う。
とちをかう。
tochi wo kau.
To buy land.
Ví Dụ 3
これは日本からのお土産です。
これはにほんからのおみやげです。
kore wa nihon kara no omiyage desu.
This is a gift from Japan.