Ý Nghĩa: 白 意味
bạch
Học Kanji Tiếng Nhật: 白 【 ハク、 ビャク / しろ(い) 】
Ý Nghĩa (意味): trắng.
Âm Hán Việt: bạch.
483 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 白 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 5
白 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
私の犬たちは白い。
わたしのいぬたちはしろい。
Watashi no inutachi wa shiroi.
Con chó của tôi màu trắng.
Ví Dụ 2
白い猫を飼っています。
しろいねこをかっています。
Shiroi neko wo katteimasu.
Tôi đang nuôi một con mèo trắng.
Ví Dụ 3
それは面白い。
それはおもしろい。
Sore wa omoshiroi.
Cái đấy thú vị nhỉ.
Ví Dụ 4
雪のように白い。
ゆきのようにしろい。
Yuki no you ni shiroi.
Trắng như tuyết ấy.