Ý Nghĩa: 語 意味
ngôn ngữ, lời nói
Học Kanji Tiếng Nhật: 語 【 ゴ / かたる、 かたらう 】
Ý Nghĩa (意味): ngôn ngữ, lời nói.
Âm Hán Việt: ngữ.
301 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 語 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 14
語 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
日本語が学びたいです。
にほんごをまなびたいです。
nihongo wo manabi tai desu.
I want to learn Japanese.
Ví Dụ 2
私はこの単語を使ったことがない。
わたしはこのたんごをつかったことがない。
watashi wa kono tango wo tsukatta koto ga nai.
I've never used this word before.
Ví Dụ 3
英語は私の母国語です。
えいごはわたしのぼこくごです。
eigo wa watashi no bokokugo desu.
English is my native language.
Ví Dụ 4
彼女は確かに真実を語っていた。
かのじょはたしかにしんじつをかたらっていた。
kanojo wa tashikani shinjitsu wo kataratteita.
She was certainly telling the truth.