Ý Nghĩa: 何 意味
nào, cái gì
Học Kanji Tiếng Nhật: 何 【 カ / なに、 なん 】
Ý Nghĩa (意味): nào, cái gì.
Âm Hán Việt: hà.
340 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 何 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 7
何 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
何でですか?
なんでですか?
nande desu ka?
Why is that?
Ví Dụ 2
子どもは何才ですか?
こどもはなんさいですか?
kodomo wa nansai desu ka?
How old is your child?
Ví Dụ 3
今何時
いまなんじですか?
ima nanji desu ka?
What time is it now?
Ví Dụ 4
何人が来ますか?
なんにんがきますか?
nan nin ga kimasu ka?
How many people will come?