Ý Nghĩa: 円 意味
đồng yên, tròn.
Học Kanji Tiếng Nhật: 円 【 エン / まる(い) 】
Ý Nghĩa (意味): đồng yên, tròn.
Âm Hán Việt: viên.
69 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 円 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 4
円 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
百円ありますか?
ひゃくえんありますか?
Hyaku en arimasu ka?
Cậu có 100 yên đấy không?
Ví Dụ 2
このシャツは3千円です。
このシャツはさんぜんえんです。
Kono shatsu wa sanzen en desu.
Cái áo này giá 3000 yên.
Ví Dụ 3
地球が円いだ。
ちきゅうがまるいだ。
Chikyuu ga marui da.
Trái đất hình tròn.