Onyomi Readings
外 【がい】 outside of, not covered by
外国 【がいこく】foreign country
海外 【かいがい】abroad, overseas
外国人 【がいこくじん】foreigner
例外 【れいがい】exception
意外 【いがい】unexpected
外出 【がいしゅつ】outing, going out
郊外 【こうがい】suburb, outskirts
外食 【がいしょく】eating out
室外 【しつがい】outdoors
外圧 【がいあつ】 external pressure, outside pressure, foreign pressure
外科 【げか】 surgery, department of surgery (hospital, etc.)
外科医 【げかい】 surgeon
Kunyomi Readings
外 【そと】 outside, exterior, open air, other place
大外 【おおそと】 far out wide (horse racing), far outside
家の外 【いえのそと】 outside the house
他 【ほか】 other (place, thing, person), the rest, outside, beyond, nothing but
この外 【このほか】 besides, moreover, in addition
思いのほか 【おもいのほか】 unexpectedly, surprisingly, unexpected
外す 【はずす】 to remove, to take off, to detach, to unfasten, to undo
外れる 【はずれる】 to be disconnected, to get out of place, to be off
外 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.