JLPT N5 Kanji

Ý Nghĩa: 大

to, lớn

Onyomi

ダイ、 タイ
dai, tai

Kunyomi

おお(きい)
oo(kii)

Học Kanji Tiếng Nhật: 【 ダイ、 タイ / おお(きい) 】

Ý Nghĩa (意味): to, lớn.

Âm Hán Việt: đại.

7 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.

Xem Danh Sách Kanji N5

Cách Viết 大 - Thứ Tự Nét:

Created with Snap

Số Nét: 3

- Câu Ví Dụ

Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.

Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.

Ví Dụ 1

てんきはだいじょうぶだった?
Tenki wa daijoubu datta?
Thời tiết có tốt không?
Ví Dụ 2

あなたのことがだいすきだ。
Anata no koto ga daisuki da.
Anh rất yêu em!
Ví Dụ 3

このハンバーガーはおおきいですね。
Kono hanbaagaa wa ookii desune.
Chiếc bánh hamburger này to nhỉ.
Ví Dụ 4

らいしゅうあめりかのたいしかんにいきます。
Raishuu Amerika no taishikan ni ikimasu.
Tôi sẽ đến đại sứ quán Mỹ vào tuần tới.
Ví Dụ 5

そこにはおおぜいのひとびとがいる。
Soko ni wa oozei no hitobito ga iru.
Có rất nhiều người ở chỗ đó.
Ví Dụ 6

わたしにとってかぞくがいちばんたいせつです。
Watashi ni totte kazoku ga ichiban taisetsu desu.
Đối với tôi thì gia đình là quan trọng nhất.
Ví Dụ 7

もうすこしおおきなこえではなしてください。
Mou sukoshi ookina koe de hanashite kudasai.
Bạn hãy nói to hơn một chút.

Xem Tất Cả Các bài Học Kanji JLPT N5