Ý Nghĩa: 書 意味
viết, thư tín
Học Kanji Tiếng Nhật: 書 【 ショ / かく 】
Ý Nghĩa (意味): viết, thư tín.
Âm Hán Việt: thư.
169 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 書 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 10
書 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
ここにお名前を書いてください。
ここにおなまえをかいてください。
Koko ni onamae wo kaite kudasai.
Hãy viết tên của bạn vào chỗ này.
Ví Dụ 2
読書が好きです。
どくしょがすきです。
Dokusho ga suki desu.
Tôi thích đọc sách
Ví Dụ 3
大学の図書館はどこにありますか?
だいがくのとしょかんはどこにありますか?
Daigaku no toshokan wa doko ni arimasu ka?
Thư viện của trường đại học nằm ở đâu vậy?
Ví Dụ 4
日本語の字を書くのが下手です。
にほんごのじをかくのがへたです。
Nihongo no ji wo kaku no ga heta desu.
Tôi viết chữ tiếng nhật rất kém.