Ý Nghĩa: 男 意味
đàn ông, con trai
Học Kanji Tiếng Nhật: 男 【 ダン、 ナン / おとこ、 お 】
Ý Nghĩa (意味): đàn ông, con trai.
Âm Hán Việt: nam.
240 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 男 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 7
男 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
あの男性はだれですか?
Ví Dụ 2
赤ちゃんは男の子です。
Ví Dụ 3
男の子はやはり男の子だ。
Ví Dụ 4
気弱い男だ。
Ví Dụ 5
その男はしつこい。
Ví Dụ 6
なぜ女性は男性より長生きするのですか?
Ví Dụ 7
彼女は男子からとても人気の教師です。
Ví Dụ 8
8人兄弟の長男。