Ý Nghĩa: 行 意味
đi, hành trình, thực hiện, dòng, hàng
Học Kanji Tiếng Nhật: 行 【 コウ、 ギョウ、 アン / いく、 ゆく、 おこなう 】
Ý Nghĩa (意味): đi, hành trình, thực hiện, dòng, hàng .
Âm Hán Việt: hành.
20 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 行 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 6
行 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
来週の水曜日にそちらへ行く。
Ví Dụ 2
毎年旅行したい。
Ví Dụ 3
どの銀行を利用していますか?
Ví Dụ 4
私はひこうきに乗ったことがない。
Ví Dụ 5
これは東京行きの電車ですか?
Ví Dụ 6
次の旅行はイタリアに行ってみたい。
Ví Dụ 7
私はその銀行に口座を開いた。
Ví Dụ 8
私はこれからジムに行きます。