Ý Nghĩa: 天 意味
trời, bầu trời
Học Kanji Tiếng Nhật: 天 【 テン / あまつ、 あめ、 あま- 】
Ý Nghĩa (意味): trời, bầu trời.
Âm Hán Việt: thiên.
512 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 天 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 4
天 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
今日の天気はいいですね。
きょうのてんきはいいですね。
kyou no tenki wa ii desu ne.
Thời tiết hôm nay đẹp nhỉ.
Ví Dụ 2
あなたは天才だ。
あなたはてんさいだ。
anata wa tensai da.
Bạn là thiên tài.
Ví Dụ 3
天災は怖いです。
てんさいはこわいです。
tensai wa kowai desu.
Thiên tai thật đáng sợ.
Ví Dụ 4
今日、天気は良くない。
きょう、てんきはよくない。
kyou, tenki wa yokunai.
Ngày hôm nay, thời tiết không tốt lắm.