Ý Nghĩa: 後 意味
sau, phía sau
Học Kanji Tiếng Nhật: 後 【 ゴ、 コウ / のち、 うしろ、 あと、 おくれる 】
Ý Nghĩa (意味): sau, phía sau.
Âm Hán Việt: hậu.
26 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 後 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 9
後 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
後で電話します。
Ví Dụ 2
金曜日の午後に会いましょう。
Ví Dụ 3
テーブルの後ろに猫がいます。
Ví Dụ 4
最後までがんばって!
Ví Dụ 5
あなたの後ろのドアをしめてください。
Ví Dụ 6
あなたは後どれくらいで仕事が終わりますか?
Ví Dụ 7
今日の午後、何をするつもりですか?