Ý Nghĩa: 校 意味
trường học
Học Kanji Tiếng Nhật: 校 【 コウ 】
Ý Nghĩa (意味): trường học.
Âm Hán Việt: giáo, hiệu.
394 trong số 2,500 chữ hán được sử dụng nhiều nhất trên báo.
Cách Viết 校 - Thứ Tự Nét:
Số Nét: 10
校 - Câu Ví Dụ 例文
Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt.
Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.
Ví Dụ 1
あなたは高校生ですか?
あなたはこうこうせいですか?
Anata wa koukousei desu ka?
Cậu là học sinh cấp 3 à?
Ví Dụ 2
かれは先月転校した。
かれはせんげつてんこうした。
Kare wa sengetsu tenkou shita.
Anh ấy đã chuyển trường vào tháng trước.
Ví Dụ 3
あなたの学校では日本語を教えていますか。
あなたのがっこうではにほんごをおしえていますか?
Anata no gakkou de wa nihongo wo oshieteimasu ka?
Ở trường của bạn có dạy tiếng Nhật không?