Ý Nghĩa (意味)
『だが』Được sử dụng để mô tả nội dung của mối quan hệ ngược lại / xung đột với vấn đề được mô tả trước đây.
Nhưng/thế nhưng…
Cách Dùng (使い方)
a。だが b
Ví Dụ (例文)だが
これは難しい
挑戦 だ。だが失敗 を恐 れてはいけない。Đây là một thách thức khó khăn. Thế nhưng sợ thất bại là không được.
Kore wa muzukashii chousen da. Daga shippai wo oseretewa ikenai.
生活 は貧 しい。だが幸 せだ。Cuộc sống nghèo khó. Nhưng mà hạnh phúc.
Seikatsu wa mazushii. Daga shiawase da.
失敗 した。だが有意義 な経験 だった。Tôi đã thất bại. Nhưng đó là một kinh nghiệm có ý nghĩa.
Shippai shita. Daga yuuigi na keiken datta.
よく
晴 れている。だが気温 が低 い。Trời nắng. Nhưng mà nhiệt độ lại thấp.
Yoku harete iru. Daga kion ga hikui.