Ngữ Pháp N2

jlpt-N2-ngữ-pháp-さて-sate-ý-nghĩa-ví-dụ

Ý Nghĩa (意味)

『さて』Được dùng khi muốn kết thúc câu chuyện và chuyển sang chủ đề khác.
Và bây giờ…

Cách Dùng (使い方)

a。さて b

Ví Dụ (例文)さて

  1. 『これで授業(じゅぎょう)を終わります。さて来週の予定(よてい)ですが...』

    『Buổi học kết thúc ở đây. Và bây giờ là lịch trình của tuần tới…』

    『Kore de jugyou wo owari masu. Sate raishuu no yotei desuga…』

  2. 以上(いじょう)、今日のニュースをお伝えしました。さて次に天気予報(てんきよほう)です。』

    『Phần truyền đạt tin tức hôm nay đã kết thúc. Và bây giờ là dự báo thời tiết.』

    『Ijou, kyou no nyu-su wo otsutae shimashita. Sate tsugi ni tenkiyohou desu.』

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N2