Ý Nghĩa (意味)
『したがって』Dùng để nối 2 vế lại với nhau, vế trước nêu nguyên nhân, lý do còn vế sau chỉ kết quả của sự việc. Đây là cách nói trang trọng, thiên về văn viết.
Vì vậy/do đó…
Cách Dùng (使い方)
a < 理由 >。したがって b < 結果 >
Ví Dụ (例文)したがって
-
彼は真面目で誠実な人だ。したがってみんなから信頼されている。
Anh ấy là người nghiêm túc và thành thật. Do vậy nên được mọi người tin tưởng.
Kare wa majime de seijitsu na hito da. Shita gatte minna kara shinrai sarete iru.
-
教授は急用で来られません。したがって講義は中止です。
Giáo viên có việc gấp nên không thể đến được. Vì vậy buổi học sẽ tạm dừng.
Kyouju wa kyuuyou de korare masen. shita gatte kougi wa chuushi desu.