Ý Nghĩa (意味)
『それなのに』Dùng để biểu thị kết quả ngoài dự đoán của người nói.
Thế nhưng…
Cách Dùng (使い方)
a。それなのに b
a: < 事実 >
b: < 予想外の結果 >
Ví Dụ (例文)それなのに
この
時計 は高かった。それなのにすぐに壊 れた。Cái đồng hồ này đắt tiền. Thế nhưng lại nhanh hỏng.
Kono tokei wa takakatta. Sore nanoni suguni kowareta.
一生懸命 勉強している。それなのに成績 はよくならない。Mình học hành chăm chỉ. Thế nhưng thành tích không tiến bộ.
Isshoukenmei benkyou shite iru. Sore nanoni seiseki wa yoku naranai.