Ý Nghĩa (意味)
『それなら』Là từ nối biểu thị ý kiến hoặc kết luận dựa trên cơ sở vế phía trước.
Nếu vậy thì…
Cách Dùng (使い方)
『a。』それなら(ば) b
Ví Dụ (例文)それなら
『道がすごく
渋滞 しているようだよ。』『それなら、電車 で行こう。』『Đường phố dường như đang tắc ghê lắm.』『Nếu vậy thì đi bằng tàu điện thôi.』
『Michi ga sugoku juutai shite iru youda yo.』『Sore nara, densha de ikou.』
『今、それ、やりたくない。』『それならやらなくていいよ。』
『Bây giờ, tôi không muốn làm điều đấy.』『Nếu vậy thì không làm cũng được.』
『Ima, sore, yaritakunai.』『Sore nara yaranakute ii yo.』