Ý Nghĩa (意味)
『ということは』Mẫu câu này diễn tả sự phán đoán, nhận xét, nhận định của người nói dựa vào thông tin, nội dung ở phía trước. Hay còn có nghĩa là “b là phán đoán được rút ra từ a”.
Có nghĩa là…
Cách Dùng (使い方)
a。ということは b
Ví Dụ (例文)ということは
-
『彼は、まだ来ませんね。ということは、
欠席 ということですね。』『Anh ấy vẫn chưa đến nhỉ. Điều đấy có nghĩa là anh ấy vắng mặt nhỉ.』
『Kare wa, mada kimasen ne. Toiu koto wa, kesseki toiu koto desune.』
-
『私はもうお酒を飲めます』『ということは
二十歳 を過ぎてるんだね。』『Tôi đã có thể uống rượu được rồi.』 『Điều đó có nghĩa là anh đã qua tuổi 20 rồi.』
『Watashi wa mou osake wo nome masu.』 『Toiu koto wa hatachi wo sugite rundane.』