Ý Nghĩa (意味)
『ないことはない』Diễn tả người nói phủ định lại một phần hoặc toàn bộ ý kiến trước đó.Hoặc dùng để thể hiện quan điểm của người nói,cho rằng không phải là như thế
Không phải là không…
Cách Dùng (使い方)
Aくない ✙ ことはない
naじゃない ✙ ことはない
Vない ✙ ことはない
Vられない ✙ ことはない
Ví Dụ (例文)ないことはない
-
食べないことはないが、あまり好きじゃない。
Không phải là tôi không ăn nó mà chỉ là tôi không thích nó lắm.
tabe naikotowanai ga,amari sukijanai.
-
お酒やたばこをやめるのは
難 しいが辞 められないことはない。Việc bỏ rượu và thuốc lá tuy là khó nhưng không phải là không bỏ được.
osake ya tabako wo yamerunowa muzukashii ga yamerare naikotowanai.
-
『料理、おいしくないの。』_ 『いいえ、美味しくないことはないがお腹があまりすいてないんです。
『Đồ ăn không ngon à?』_ 『Không,không phải là không ngon mà chỉ là tôi không đói lắm.』
『ryouri,oishikunaino.』_ 『iie,oishikunai kotowanai ga onakaga amari suitenaindesu.』
-
走れば、間に合わないことはないよ。急ごう!
Nếu chạy thì không hẳn sẽ không kịp.Nhanh lên!
hashireba,maniawanai kotowanaiyo.isogou!