Ý Nghĩa (意味)
『にすぎない』Dùng để diễn tả sự vật, sự việc, tình trạng chỉ ở mức độ đó, không hơn không kém, nằm trong vòng…
Chẳng qua chỉ là/chỉ là…
Cách Dùng (使い方)
V/A に ✙ すぎない
naだである に ✙ すぎない
Nだ に ✙ すぎない
Ví Dụ (例文)にすぎない
-
単 なる言い間違 いにすぎない。Đơn giản chẳng qua chỉ là nói nhầm.
Tan naru ii machigai ni suginai.
-
簡単 な日常 英会話 ができるにすぎない。Chẳng qua chỉ là có thể nói được hội thoại thông thường đơn giản thôi.
Kantan na ichijou eikaiwa ga dekiru ni suginai.