Ý Nghĩa (意味)
『まい』Mẫu câu này diễn tả sự suy đoán, phủ định với ý “chắc là không…” của người nói.
Chắc là không/có lẽ không…
Cách Dùng (使い方)
(ru-V) Vるまい
(u -V) Vるまい
(ru-V): Động từ nhóm 2
(u-V) : Động từ nhóm 1
Ví Dụ (例文)まい
-
彼には私の気持ちはわかるまい。
Anh ấy có lẽ không hiểu được cảm xúc của tôi.
Kare niwa watashi no kimochi wa wakaru mai.
-
上級者 でも、この問題 はできまい。Cho dù là người có trình độ cao, cũng không thể giải quyết được vấn đề này.
Joukyuusha demo, kono mondai wa deki mai.