Ý Nghĩa (意味)
『をめぐって』Mẫu câu diễn đạt một chủ đề mà xoay quanh nó có nhiều ý kiến, tranh luận hay tin đồn khác nhau.
Xoay quanh,xung quanh…
Cách Dùng (使い方)
N を ✙ めぐって
N を ✙ めぐる N
Ví Dụ (例文)をめぐって
-
憲法改正 をめぐって、長い間 、論争 が続 いている。Xoay quanh việc sửa đổi hiến pháp, trong một thời gian dài tranh luận vẫn tiếp tục.
Kenpou kaisei wo megutte, nagai aida, ronsou ga tsuduite iru.
-
教育制度 をめぐる諸問題 について話 し合 う。Bàn bạc cấc vấn đề xoay quanh chế độ giáo dục.
Kyouiku seido wo meguru shomondai nitsuite hanashiau.
-
昨日 の会議 では新しい計画 をめぐって、様々 な意見 が出 された。Trong cuộc họp hôm qua, có rất nhiều ý kiến xoay quanh kế hoạch mới.
Kinou no kaigi dewa atarashii keikaku wo megutte, samazama na iken ga dasareta.
-
父の
残 した土地 をめぐって、兄弟喧嘩 が続 いていく。Những cuộc tranh cãi giữa anh em về vấn đề đất đai do người bố để lại liên tục diễn ra.
Chichi no nokoshita tochi wo megutte, kyoudai kenka ga tsuduiteiku.
-
その
事件 をめぐって、様々 な噂 が流 れている。Có nhiều lời đồn đại xoay quanh vụ việc đó.
Sono jiken wo megutte, samazama na uwasa ga nagareteiru.
-
人事 をめぐって、社内 は険悪 な雰囲気 となった。Xoay quanh vấn đề nhân sự, không khí trong công ty đã trở nên căng thẳng.
Jinji wo megutte, shanai wa kenaku na funiki tonatta.