Ý Nghĩa (意味)
『ていられない』Diễn tả ý không thể tiếp tục làm gì đó, vì một lý do nào đó mà không thể tiếp tục được.
Không thể làm gì đó…
Cách Dùng (使い方)
Vて(は)いられない
Vてられない
Vてらんない
Ví Dụ (例文)ていられない
-
田中君、遅いなあ。もう待ってられないから先に行こう。
Cậu Tanaka chậm trễ quá. Không thể chờ thêm được nữa, chúng ta hãy đi trước thôi.
Tanaka kun, osoi naa. Mou matte rarenai kara sakini ikou.
-
忙しくてテレビなんか見てらんない。
Vì bận rộn nên không thể tiếp tục xem tivi được nữa.
Isogashikute terebi nanka mite rannai.
-
風が強くて、立っていられないほどです。
Gió to quá, đến mức không thể đứng được.
Kaze ga tsuyokute, tatte irarenai hodo desu.