Ý Nghĩa (意味)
『ないことには~ない』Diễn tả ý nếu không làm việc ở động từ V1 thì cái sự việc ở động từ V2 không thể thực hiện được. Hay còn dịch theo nghĩa “Sẽ không V2 thì trừ khi phải làm V1”.
Nếu không/nếu chưa…thì không thể…
Cách Dùng (使い方)
V1 ないことには V2 ない
Ví Dụ (例文)ないことには~ない
-
やってみないことには、できるかどうか分からない。
Nếu không làm thử thì không biết làm được hay không.
Yatte minai koto niwa, dekiru ka douka wakaranai.
-
実物 を見ないことには、買う気にはなれない。Nếu không thấy vật thật thì không muốn mua.
Jitsubutsu wo minai koto niwa, kau ki niwa narenai.