Ý Nghĩa (意味)
『にかかわらず』Diễn tả ý “cho dù là/bất kể là…” cũng không liên quan đến sự khác biệt đó, không xem sự khác biệt đó là quan trọng.
Dù là…đi nữa/dù là…hay không
Cách Dùng (使い方)
Vる‐ないに ✙ かかわら ず/なく
Aい‐Aくないに ✙ かかわら ず/なく
Nに ✙ かかわら ず/なく
Ví Dụ (例文)にかかわらず
-
来る来ないにかかわらず、
連絡 をください。Dù là đến hay không đến, hãy liên lạc nhé.
Kuru konai ni kakawarazu, renraku wo kudasai.
-
国籍 にかかわらず歓迎 します。Dù là quốc tịch nào đi nữa hoan nghênh mọi người.
Kokuseki ni kakawarazu, kangei shimasu.