Ý Nghĩa (意味)
『よりほかない』Dùng trong trường hợp khi gặp một tình huống khó khăn, không còn cách nào khác giải quyết ngoài cách làm như thế.
Chỉ còn cách là/chẳng còn cách nào khác là…
Cách Dùng (使い方)
Vる (より) ✙ ほかない
Vる (より) ✙ ほかはない
Ví Dụ (例文)よりほかない
-
全力 をつくした。あとは祈 る(より)ほかない。Đã dốc toàn lực. Sau đó chỉ còn cách cầu nguyện.
Zenryoku wo tsuku shita. Ato wa inoru (yori) hokanai.
-
もう
後 には戻 れない。前進 する(より)ほかない。Không thể quay lại được rồi. Chẳng còn cách nào khác là tiến về phía trước.
Mou ato niwa modorenai. Zenshin suru (yori) hokanai.
-
ほかに
方法 がないから、歩いて行くよりほかない。Vì chẳng còn phương pháp nào nữa. Chỉ còn cách là đi bộ thôi.
Hokani houhou ga nai kara, aruite iku yori hokanai.