Ý Nghĩa (意味)
『向け』Diễn đạt ý nghĩa cái gì đấy được tạo ra dành cho N, hướng đến đối tượng N.
Chỉ để dành cho/hướng đến…
Cách Dùng (使い方)
N 向け ✙ だ / に / の N
N 向き ✙ だ / に / の N
Ví Dụ (例文)向け
-
それは
初心者 向けの教科書 です。Sách giáo khoa này dành cho người mới bắt đầu.
Sore wa shoshinsha muke no kyoukasha desu.
-
この
製品 の生産 は、国内 向けも、海外輸出 向けも、ともに、増加 した。Việc sản xuất sản phẩm này, hướng đến quốc nội cũng như hướng đến xuất khẩu nước ngoài đều tăng.
Kono seihin no seisan wa, kokunai muke mo, kaigai yushutsu muke mo, tomoni, zouka shita.
-
この店の
料理 は、量が少なく見た目がきれいなので、女性 向きだ。Đồ ăn của tiệm này, vì số lượng ít lại nhìn bắt mắt nên dành cho nữ giới.
Kono mise no ryouri wa, ryou ga sukunaku mitame ga kirei nanode, josei muki da.
-
これは
留学生 向けに書かれた本です。Quyển sách này được viết ra dành cho du học sinh.
Kore wa ryuugakusei muke ni kakareta hon desu .