Ý Nghĩa (意味)
『っぽい』 Giống như là (tính chất/vẻ ngoài giống),có cảm giác giống…
Sự khác nhau giữa 『っぽい』và 『みたい』:
『っぽい』thường chỉ so sánh 2 người/vật có tính chất tương tự nhau,gần với nhau.
『みたい』so sánh cả 2 người/vật không liên quan gì đến nhau.
Cách Dùng (使い方)
N ✙ っぽい
Ví Dụ (例文) っぽい
あの
小学生 は大人 っぽいです。Em học sinh tiểu học kia rất ra dáng người lớn.
ano shougakusei wa otonappoi desu.
この
料理 は油 っぽくていやだ。Món ăn này nhiều dầu mỡ quá nên tôi không thích.
kono ryouri wa aburappokute iyada.
これは
水 っぽい茶 ですね。Trà này nhạt như nước nhỉ.
kore wa mizuppoi cha desune.
彼 は子供 っぽいだ。Anh ta tính như trẻ con.
kare wa kodomoppoi da.
逃 げたのは黒 っぽい車 でした。Chiếc xe đã bỏ trốn là chiếc xe oto màu tối.
nigeta nowa kuroppoi kuruma deshita.