Ngữ Pháp N3

jlpt-N3-ngữ-pháp-ますように-masu-youni-ý-nghĩa-ví-dụ

Ý Nghĩa (意味)

『ますように』Thể hiện nguyện vọng thiết tha của người nói.
Mong sao…

Cách Dùng (使い方)

Vます ✙ ように
Vません ✙ ように
Vれます ✙ ように

Ví Dụ (例文)ますように

  1. 合格(ごうかく)ますように

    Mong cho mình thi đỗ.

    goukaku shi masu youni.

  2. 母の病気(びょうき)が治りますように

    Cầu cho bệnh của mẹ nhanh khỏe.

    haha no byouki ga naori masu youni.

  3. インフルエンザにかかりませんように

    Mong sao mình không bị nhiễm dịch cúm.

    infuruenza ni kakari masen youni.

  4. いい仕事(しごと)が見つかりますように

    Mong sao bạn tìm được việc làm tốt.

    ii shigoto ga mitsukari masu youni.

  5. 私が作った曲を皆さんが(よろこ)んでくれますように

    Tôi hi vọng mọi người sẽ vui mừng với bài hát tôi đã sáng tác.

    watashi ga tsukutta kyoku wo minasan ga yorokonde kure masu youni.

  6. あなたが無事(ぶじ)に家に帰れますように

    Mong bạn sẽ về đến nhà an toàn.

    anata ga buji ni ie ni kae remasu youni.

Xem Trên YouTube

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N3