Ý Nghĩa (意味)
『ますように』Thể hiện nguyện vọng thiết tha của người nói.
Mong sao…
Cách Dùng (使い方)
Vます ✙ ように
Vません ✙ ように
Vれます ✙ ように
Ví Dụ (例文)ますように
合格 しますように。Mong cho mình thi đỗ.
goukaku shi masu youni.
母の
病気 が治りますように。Cầu cho bệnh của mẹ nhanh khỏe.
haha no byouki ga naori masu youni.
インフルエンザにかかりませんように。
Mong sao mình không bị nhiễm dịch cúm.
infuruenza ni kakari masen youni.
いい
仕事 が見つかりますように。Mong sao bạn tìm được việc làm tốt.
ii shigoto ga mitsukari masu youni.
私が作った曲を皆さんが
喜 んでくれますように。Tôi hi vọng mọi người sẽ vui mừng với bài hát tôi đã sáng tác.
watashi ga tsukutta kyoku wo minasan ga yorokonde kure masu youni.
あなたが
無事 に家に帰れますように。Mong bạn sẽ về đến nhà an toàn.
anata ga buji ni ie ni kae remasu youni.