Ý Nghĩa (意味)
『ようにする』Diễn đạt ý nghĩa thực hiện một việc gì đó như một thói quen.
Cố gắng làm…
Cách Dùng (使い方)
Vる ✙ ようにする
Vない ✙ ようにする
Ví Dụ (例文)ようにする
-
必 ず連絡 をとるようにする。Thế nào tôi cũng tìm cách liên lạc.
Kanarazu renraku o toru youni suru.
-
朝寝坊 をしないようにしましょう。Chúng ta hãy cố gắng không ngủ dậy trễ.
Asanebou o shinai youni shimashou.
-
忘 れ物 をしないようにしましょう。Tôi sẽ cố gắng không để quên đồ.
Wasuremono o shinai youni shimashou.
-
毎食後 、歯 を磨 くようにしています。Tôi luôn cố gắng đánh răng sau mỗi bữa ăn.
Maishokugo, ha o migaku youni shiteimasu.
-
今日からお酒を飲まないようにします。
Từ hôm nay tôi sẽ cố gắng không uống rượu nữa.
Kyou kara osake o nomanai youni shimasu.
-
夜に
甘 いものを食べないようにしています。Tôi đang cố gắng không ăn đồ ngọt vào buổi tối.
Yoru ni amaimono o tabenai youni shiteimasu.
-
健康 のために野菜 を食べるようにしています。Tôi luôn cố gắng ăn nhiều rau để tốt cho sức khỏe.
Kenkou no tame ni yasai o taberu youni shiteimasu.
-
再 び同じミスを犯 さないようにしてください。Hãy cố gắng đừng mắc phải sai lầm tương tự một lần nữa.
Futatabi onaji misu o okasanai youni shite kudasai.
-
毎日メールをチェックするようにしている。
Tôi cố gắng kiểm tra email mỗi ngày.
Mainichi meeru o chekku suru youni shiteiru.
-
明日から
仕事 に行く前にラニングをするようにします。Từ ngày mai tôi sẽ cố gắng chạy bộ trước khi đi làm.
Ashita kara shigoto ni iku mae ni raningu o suru youni shimasu.