Ngữ Pháp N3

jlpt-N3-ngữ-pháp-しかない-shikanai-ý-nghĩa-ví-dụ

Ý Nghĩa (意味)

『しかない』Không còn cách nào khác, không còn lựa chọn nào khác.
Chỉ có thể…

Cách Dùng (使い方)

Vる ✙ しかない

Ví Dụ (例文)しかない

  1. 出来(でき)るまで、やるしかない

    Không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc làm tiếp.

    dekiru made, yaru shikanai.

  2. (なお)せないから、新しいのを買うしかない

    Vì tôi không thể sửa nó, tôi chỉ có thể mua một cái mới.

    naosenai kara, atarashii no wo kau shikanai.

  3. バスも電車(でんしゃ)()まってしまったから、歩くしかない

    Vì cả xe buýt và tàu điện đều dừng lại, tôi chỉ có thể đi bộ.

    basu mo densha mo tomatte shimatta kara, aruku shikanai.

  4. (かぎ)を忘れたので母が帰るまで待つしかない

    Vì quên chìa khóa cửa nên tôi chỉ có thể chờ đến lúc mẹ về.

    kagi wo wasureta node haha ga kaeru made matsu shikanai.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N3