Ý Nghĩa (意味)
『それとも』Dùng khi muốn liên kết 2 câu hỏi, nhằm đưa ra nhiều sự lựa chọn cho đối phương.
Hay là/hoặc là…
Cách Dùng (使い方)
A? それとも B?
Ví Dụ (例文)それとも
-
コーヒーにしますか。それとも
紅茶 にしますか。Cậu uống cà phê? Hay là uống trà?
Ko-hi- ni shimasu ka. Sore tomo koucha ni shimasu ka.
-
来週にしましょうか。それともさ来週がいいですか。
Quyết định tuần sau? Hay là tuần sau nữa thì hơn?
Raishuu ni shimashou ka. Sore tomo saraishuu ga ii desuka.
-
話し合って決めましょうか。それとも私が決めてしまってもいいですか。
Bàn bạc rồi quyết định? Hay là tôi tự quyết cũng được?
Hanashi atte kime mashou ka. Sore tomo watashi ga kimete shimattemo ii desuka.
-
地下鉄 で行きますか。それともJRで行きますか。Đi bằng tàu điện ngầm? Hay là đi bằng tàu JR?
Chikatetsu de ikimasu ka. Sore tomo JR de ikimasu ka.