Ngữ Pháp N3

jlpt-N3-ngữ-pháp-ようにする-youni-suru-ý-nghĩa-ví-dụ

Ý Nghĩa (意味)

『ようにする』Diễn đạt ý nghĩa thực hiện một việc gì đó như một thói quen.
Cố gắng làm…

Cách Dùng (使い方)

Vる ✙ ようにする
Vない ✙ ようにする

Ví Dụ (例文)ようにする

  1. (かなら)連絡(れんらく)をとるようにする

    Thế nào tôi cũng tìm cách liên lạc.

    Kanarazu renraku o toru youni suru.

  2. 朝寝坊(あさねぼう)をしないようにしましょう

    Chúng ta hãy cố gắng không ngủ dậy trễ.

    Asanebou o shinai youni shimashou.

  3. (わす)(もの)をしないようにしましょう

    Tôi sẽ cố gắng không để quên đồ.

    Wasuremono o shinai youni shimashou.

  4. 毎食後(まいしょくご)()(みが)ようにしています

    Tôi luôn cố gắng đánh răng sau mỗi bữa ăn.

    Maishokugo, ha o migaku youni shiteimasu.

  5. 今日からお酒を飲まないようにします

    Từ hôm nay tôi sẽ cố gắng không uống rượu nữa.

    Kyou kara osake o nomanai youni shimasu.

  6. 夜に(あま)いものを食べないようにしています

    Tôi đang cố gắng không ăn đồ ngọt vào buổi tối.

    Yoru ni amaimono o tabenai youni shiteimasu.

  7. 健康(けんこう)のために野菜(やさい)を食べるようにしています

    Tôi luôn cố gắng ăn nhiều rau để tốt cho sức khỏe.

    Kenkou no tame ni yasai o taberu youni shiteimasu.

  8. (ふたた)び同じミスを(おか)さないようにしてください

    Hãy cố gắng đừng mắc phải sai lầm tương tự một lần nữa.

    Futatabi onaji misu o okasanai youni shite kudasai.

  9. 毎日メールをチェックするようにしている

    Tôi cố gắng kiểm tra email mỗi ngày.

    Mainichi meeru o chekku suru youni shiteiru.

  10. 明日から仕事(しごと)に行く前にラニングをするようにします

    Từ ngày mai tôi sẽ cố gắng chạy bộ trước khi đi làm.

    Ashita kara shigoto ni iku mae ni raningu o suru youni shimasu.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N3