Ngữ Pháp N3

jlpt-N3-ngữ-pháp-ように-youni-ý-nghĩa-ví-dụ

Ý Nghĩa (意味)

『ように』Dùng để yêu cầu, chỉ định người khác(cấp dưới) làm gì đó.
Hãy …làm gì/không được làm gì…

Cách Dùng (使い方)

Vる  ✙ ように
Vない ✙ ように

Ví Dụ (例文)ように

  1. 『明日はもっと早く来るように。』『わかりました。』

    『Ngày mai hãy đến sớm hơn nữa.』『Tôi hiểu rồi』.

    『Ashita wa motto hayaku kuru youni.』『Wakari mashita.』

  2. ここで、たばこを吸わないように

    Đừng hút thuốc ở đây.

    Koko de, tabako wo suwanai youni.

  3. 遅れる場合(ばあい)連絡(れんらく)するように

    Trong trường hợp bạn đến muộn hãy liên lạc.

    Okureru baai wa renraku suru youni.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N3