Ý Nghĩa (意味)
『ように』Thể hiện yêu cầu, đề nghị mà người nghe có nghĩa vụ hoặc trách nhiệm phải thực hiện. Hoặc đôi khi sử dụng như một lời khuyên.
Hãy/đừng…
Cách Dùng (使い方)
Vる ✙ ように
Vない ✙ ように
Vれる ✙ ように
Ví Dụ (例文)ように
-
皆に聞こえるようにもっと大きな声で話してください。
Hãy nói to hơn để mọi người có thể nghe thấy.
minna ni kikoeru youni motto ookina koe de hanashite kudasai.
-
忘れないように
手帳 に書いておこう。Hãy viết vào sổ tay để không quên nó.
wasurenai youni techou ni kaite okou.
-
風が入らないように窓を閉めておきましょう。
Hãy đóng cửa sổ để gió không vào.
kaze ga hairanai youni mado wo shimete okimashou.
-
大学に
合格 出来るように一生懸命 勉強しています。Tôi đang chăm chỉ học tập để có thể đỗ đại học.
daigaku ni goukaku dekiru youni isshoukenmei benkyou shiteimasu.
-
ここでたばこを吸わないように。
Xin đừng hút thuốc ở đây.
koko de tabako wo suwanai youni.
-
私がするようにしてください。
Hãy làm theo như tôi làm.
watashi ga suru youni shite kudasai.