Ý Nghĩa (意味)
『ように』Dùng để yêu cầu, chỉ định người khác(cấp dưới) làm gì đó.
Hãy …làm gì/không được làm gì…
Cách Dùng (使い方)
Vる ✙ ように
Vない ✙ ように
Ví Dụ (例文)ように
-
『明日はもっと早く来るように。』『わかりました。』
『Ngày mai hãy đến sớm hơn nữa.』『Tôi hiểu rồi』.
『Ashita wa motto hayaku kuru youni.』『Wakari mashita.』
-
ここで、たばこを吸わないように。
Đừng hút thuốc ở đây.
Koko de, tabako wo suwanai youni.
-
遅れる
場合 は連絡 するように。Trong trường hợp bạn đến muộn hãy liên lạc.
Okureru baai wa renraku suru youni.