Ý Nghĩa (意味)
『わけではない』Dùng khi giải thích về sự việc không ở mức độ cao, trầm trọng như đối phương suy nghĩ, suy luận ra.
Không phải là/không hẳn là…
Cách Dùng (使い方)
Aい ✙ わけではない
na Adj な ✙ わけではない
V(普) ✙ わけではない
Ví Dụ (例文)わけではない
-
嫌いなわけではないが、肉はあまり食べない。
Không phải là ghét mà là tôi ít ăn thịt thôi.
Kirai na wake dewa nai ga, niku wa amari tabenai.
-
テレビは見ないわけではないが、音楽を聴いているほうが多い。
Không phải là tôi không xem tivi mà thường nghe nhạc hơn.
Terebi wa minai wake dewa nai ga, ongaku wo kiite iru houga ooi.
-
眠っていたわけではないが、ほかのことを考えていた。
Không phải là tôi không buồn ngủ mà vì tôi còn bận suy nghĩ chuyện khác.
Nemutte ita wake dewa nai ga, hoka no koto wo kangaete ita.
-
窓を少し開けてもいいですか。暑いわけではなくて空気を入れ替えたいんです。
Tôi có thể mở cửa sổ một chút được không? Không hẳn là nóng mà vì tôi muốn thay đổi không khí thôi.
Mado wo sukoshi aketemo ii desuka? Atsui wake dewa nakute kuuki wo irekaetain desu.