Ngữ Pháp N4

jlpt-N4-ngữ-pháp-そうです-sou-desu-ý-nghĩa-ví-dụ

Ý Nghĩa (意味)

『そうです』Dùng trong trường hợp thể hiện sự nhận định, đánh giá của người nói dựa trên những gì nhìn thấy, những thông tin thu thập được từ thị giác.
そうな+N : Dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ theo sau.
Có vẻ/hình như…

Cách Dùng (使い方)

Vます ✙ そうです
A ✙ そうです
na Adj ✙ そうです

Ví Dụ (例文)そうです

  1. 明日は、天気(てんき)が悪くなりそうです

    Có vẻ ngày mai thời tiết sẽ xấu đi.

    Ashita wa, tenki ga waruku nari sou desu.

  2. あああ、車が(かべ)にぶつかりそうでした

    Aaa, hình như xe ôtô va vào tường rồi.

    Aaa, kuruma ga kabe ni butsukari sou deshita.

  3. あなたのお母さんは優しそうですね。

    Mẹ của bạn trông có vẻ hiền nhỉ.

    Anata no okaasan wa yasashi sou desu ne.

  4. うれしそうですね、どうしたんですか。

    Trông bạn có vẻ rất vui, có chuyện gì thế?

    Ureshi sou desu ne, doushitan desuka?

  5. 元気じゃなさそうですね、大丈夫ですか。

    Trông cậu có vẻ không được khỏe nhỉ, không sao chứ ?

    Genki janasa sou desu ne, daijobu desuka?

  6. 静かにしてください!赤ちゃんが()そうです

    Mọi người hãy trật tự nào! Em bé hình như sắp tỉnh đấy.

    Shizukani shite kudasai! Akachan ga oki sou desu.

  7. あの人はだれですか?とても優しそうな人ですね。

    Người kia là ai vậy? Trông có vẻ là một người rất hiền.

    Ano hito wa dare desuka? totemo yasashi souna hito desune.

  8. そのケーキは美味しそうですね、ちょっと食たべてもいいですか。

    Chiếc bánh kem kia trông ngon quá, tôi ăn thử một miếng được không?

    Sono keeki wa oishi sou desu ne, tabetemo ii desuka ?

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4