Ngữ Pháp N4

Ý Nghĩa (意味)

『ている』Mẫu câu này biểu thị một thói quen hay một hành vi thực hiện đều đặn. Nếu là thói quen hay hành vi trong quá khứ thì dùng thể Vていました.
Thường/đang làm gì đó….

Cách Dùng (使い方)

Vて ✙ いる

Ví Dụ (例文)ている

  1. 毎朝(まいあさ)ジョギングをしています

    Tôi thường chạy bộ mỗi sáng.

    Maiasa jogingu o shite imasu.

  2. 毎日(まいにち)自転車(じてんしゃ)通勤(つうきん)ているよ。

    Hằng ngày tôi đi làm bằng xe đạp.

    Mainichi, jitensha de tsuukin shite iru yo.

  3. 子供(こども)のとき、毎晩(まいばん)8時に()ていました

    Lúc còn bé, mỗi tối tôi thường đi ngủ lúc 8 giờ.

    Kodomo no toki, maiban 8 ji ni nete imashita.

  4. 毎日(まいにち)()る前に漫画(まんが)()でいます

    Mỗi ngày trước khi đi ngủ tôi đều đọc truyện tranh.

    Mainichi neru mae ni manga o yonde imasu.

  5. 日本語学校(がっこう)で日本語を勉強(べんきょう)ています

    Tôi đang học tiếng Nhật tại một trường Nhật ngữ.

    Nihongo gakkou de nihongo o benkyou shite imasu.

  6. ()がの社長(しゃちょう)毎朝(まいあさ)ブラックコーヒーを()でいます

    Giám đốc của chúng tôi mỗi sáng đều uống cà phê đen.

    Waga no shachou wa maiasa burakku koohii o nonde imasu.

  7. 最近(さいきん)は、ファックスを使う人が少なくなっているようだ。

    Gần đây, có vẻ như số lượng người sử dụng fax ngày càng giảm.

    Saikin wa, fakkusu o tsukau hito ga sukunaku natte iru you da.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4