Ý Nghĩa (意味)
『て来ます』Diễn đạt ý nghĩa “đi đến một địa điểm nào đó để thực hiện một hành vi nào đó, rồi quay trở về”.
Đi đâu đó rồi về…
Cách Dùng (使い方)
Vて ✙ 来ます
Ví Dụ (例文)て来ます
ちょっとタバコを
買 って来ます。Tôi đi mua thuốc lá một chút rồi về.
Chotto tabako o katte kimasu.
スーパーで
牛乳 を買 って来ます。Tôi đi mua sữa ở siêu thị.
Super de gyuunyuu o katte kimasu.
台所 からコップを取 って来ます。Tôi đi lấy cái cốc từ bếp.
Daidokoro kara koppu o totte kimasu.
あれ、トムさんはまだ来ていませんね。ちょっと
探 して来ます。Ồ, Tom vẫn chưa đến nhỉ. Tôi sẽ tìm cậu ấy trong giây lát.
Are, tomu san wa mada kite imasen ne. Chotto sagashite kimasu.
ちょっとお
腹 が空 いたので、マクドナルドでポテトを買って来ます。Tôi hơi đói bụng, vì vậy tôi sẽ mua khoai tây ở McDonald’s.
Chotto onaka ga suita node, Makudonarudo de poteto o katte kimasu.
果物 が無いですね。ちょっと、コンビニまで買いに行ってきます。Không có trái cây nhỉ. Tôi sẽ đến một cửa hàng tiện lợi mua trong giây lát.
Kudamono ga nai desu ne. Chotto, konbini made kai ni itte kimasu.
もしもし、お母さん?今日、家に
帰 る前に、図書館 で勉強 してくる。Alo, mẹ à? Hôm nay, trước khi về nhà, con sẽ học ở thư viện.
Moshimoshi, okaasan?Kyou, ie ni kaeru mae ni, toshokan de benkyou shite kuru.
先輩 、まだお昼ご飯 を食べていないので、ちょっと食べてきてもいいですか。Tiền bối, tôi vẫn chưa ăn trưa, vì vậy tôi có thể ăn một chút được không?
Senpai, mada ohiru gohan o tabete inai node, chotto tabete kite mo ii desu ka.