Ý Nghĩa (意味)
『まだ』Diễn tả một hành động hoặc một trạng thái còn tiếp diễn.
Vẫn/vẫn còn…
Cách Dùng (使い方)
まだ ✙ V
Ví Dụ (例文)まだ
まだ
雨 が降 っています。Trời vẫn đang còn mưa.
Mada ame ga futte imasu.
まだ
一時間 があるよ。Vẫn còn 1 tiếng nữa đấy.
Mada ichi jikan ga aru yo.
3月なのにまだ
寒 いですね。Tháng 3 rồi mà trời vẫn còn lạnh nhỉ.
San gatsu nanoni mada samui desune.